Quán Thế Âm Bồ Tát là một trong bốn vị Bồ Tát quan trọng. Với lòng từ bi vô hạn, Ngài luôn sẵn lòng cứu giúp và giải thoát chúng sinh khỏi khổ đau nếu niệm danh hiệu của Ngài. Quan Âm Bồ Tát thường được thờ cúng cùng Đại Thế Chí Bồ Tát và Đức Phật A Di Đà, được gọi là Tam Thánh Tây Phương.
Quán Thế Âm Bồ Tát là ai?
Ngài đã đạt được giác ngộ, thấu hiểu chân lý vũ trụ, và chứng đắc thần thông “nhĩ căn viên thông”, thấu hiểu tất cả âm thanh vũ trụ, như người đã tinh tường ngôi nhà “vũ trụ” đó, nghe thấu hết các thanh âm dù là nhỏ nhất.
Các vị Bồ Tát là hiện thân của những đức hạnh cao quý mà chúng sinh mong mỏi. Khi con người khao khát tri thức và trí tuệ, Bồ Tát Văn Thù trở thành biểu tượng thể hiện trí tuệ thánh thiện. Ngược lại, khi nhân loại cần tình thương, sự che chở và bảo hộ, Quán Thế Âm Bồ Tát sẽ trở thành điểm tựa tinh thần, đem lại sự ấm áp và an ủi trong cuộc sống đầy đau khổ, biến đổi.
Hai vị Bồ Tát này có thể coi là biểu tượng tiêu biểu cho hai khía cạnh quan trọng của “từ bi” và “trí tuệ”, hai tính chất quan trọng vốn hiện hữu trong tất cả các tài liệu kinh điển của Phật giáo. Trong số đó, hình tượng của Bồ Tát Quán Thế Âm, người tượng trưng cho tình thương vô biên và vô hạn, được tôn vinh là người mẹ hiền hơn cả mọi mẹ hiền và thánh nhân. Với lòng từ bi, khả năng cứu độ không biên giới và không ngừng nghỉ, Ngài luôn được Đức Phật đề cập trong các kinh điển Đại Thừa và nhận được lòng tôn kính từ người đời.
Tên tiếng Phạn của Quán Thế Âm là “Avalokitévara”, có nghĩa là người luôn quan sát và lắng nghe âm thanh đau khổ của thế gian và tự tại cứu độ. Nhờ việc quan sát âm thanh này một cách tự tại, Ngài hiểu rõ bản chất thực tại của vũ trụ. Bất kể ở đâu, vào lúc nào có tiếng kêu cầu giúp đỡ và nỗi đau khổ của chúng sanh, Ngài sẽ hiện hữu để cứu độ một cách tự tại. Vì vậy, Ngài còn được gọi là Quán Tự Tại, Quán Thế Tự Tại…
Bồ Tát, còn được gọi là Bồ đề Tát Đỏa trong tiếng Phạn là “Bodhisattva”, mang ý nghĩa người đã trải qua giác ngộ, nhưng đã trở lại để giác ngộ thêm một lần nữa. Một cách tượng trưng, có thể so sánh như khi một nhóm người đang ngủ mê, có một người tỉnh thức, và người đó đánh thức những người khác để họ cũng tỉnh thức. Vị tỉnh thức này tượng trưng cho bậc giác ngộ như chư Phật và Bồ Tát, còn những người ngủ mê là chúng sinh. Bồ Tát Quán Thế Âm có thể được xem như là người đánh thức những người đang ngủ mê trong “ngôi nhà” thế tục.
Nhờ trải qua giác ngộ, Ngài đã hiểu rõ chân lý vũ trụ và có được thần thông “nhĩ căn viên thông” với khả năng nghe thấu hết âm thanh của vũ trụ, giống như một người đã tường tận căn nhà vũ trụ ấy, hiểu rõ tất cả các khía cạnh của sự vận động. Do đó, khi chúng sinh xưng niệm danh hiệu của Ngài, họ sẽ được Ngài “lắng nghe tiếng cầu khẩn”, giúp thoát khỏi khổ đau và hoạn nạn, do đó Ngài thường được tôn vinh là Quán Thế Âm.
Vì sao ngài được gọi là Quán Thế Âm Bồ Tát?
Liên quan đến hành trình tu hành, thệ nguyện và những công đức hóa độ của Ngài, các bộ kinh điển thường bao gồm: kinh Bi Hoa, kinh Diệu Pháp Liên Hoa – Quán Thế Âm Bồ Tát Phổ Môn Phẩm, kinh Vô lượng Thọ, kinh Đại Bát Nhã Ba La Mật Đa, kinh Ngũ Bách Danh, kinh Đại Phương Quảng Như Lai Tạng… Trong số này, kinh Bi Hoa cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời tu tập của Quán Thế Âm, với những đoạn miêu tả như sau:
“Vào thời xa xưa, Quán Thế Âm Bồ Tát, khi đó còn là thái tử có tên Bất Huyền, con trai của vua Vô Tránh Niệm. Lúc ấy, Đức Phật tên Bảo Tạng Như Lai ra đời. Vua Vô Tránh Niệm vô cùng tôn thờ Đạo Phật và ngài đã tổ chức các nghi lễ và cúng dường với tất cả các tăng và sư trong vòng ba tháng hạ. Các quan văn, vương tử, vương tôn và các thành viên triều đình cũng theo vua tham gia vào các hoạt động này. Thái tử Bất Huyền, vâng lệnh của vua cha, cũng tận tâm dâng cúng những phẩm vị cao quý và trân mỹ cho Đức Phật và các tăng trong suốt ba tháng đó, tượng trưng cho lòng thành kính và tôn trọng của mình.”
Vào lúc ấy, một vị đại thần tên là Bảo Hải, cũng là cha của Phật Bảo Tạng, đã khuyên thái tử Bất Huyền về việc thiết lập nguyện vọng thông qua việc cúng dường này, nhằm mục đích tìm kiếm kho báu vô thượng của Bồ đề. Bảo Hải nhấn mạnh rằng không nên tìm quả báu trong các cõi trời hay cõi người, vì phước lành trong những cõi này chỉ mang tính tạm thời, dù cho chúng ta có đến được thiên đàng, thì khi hết phước, đau khổ, sầu muộn cũng sẽ đến. Thay vào đó, hãy dùng công đức cúng dường này vào việc cầu quả báu vô thượng Bồ đề mới thực sự mang lại hạnh phúc bền vững và vĩnh hằng.
Nghe lời khuyên của đại thần, thái tử đã đến trước mặt Phật Bảo Tạng và đưa ra một đại thệ nguyện: “Con xin nguyện qua công đức cúng dường này, con được phước báu vô thượng của Bồ đề. Con nguyện trong quá trình tu đạo, nếu có bất kỳ chúng sinh nào đối diện với hiểm nguy, không thể tự cứu lấy, không có nơi nương tựa, chỉ cần niệm danh hiệu con, con sẽ hiển hiện đầy đủ thần thông đến cứu giúp ngay lập tức. Nếu nguyện ước này không thành hiện thực, con tuyên bố rằng con sẽ không đạt được quả Bồ đề. Con xin thề rằng trong suốt quá trình tu đạo của mình làm Bồ Tát, cho đến ngày phụ vương con (vua Vô Tránh Niệm) chứng đắc quả vị Phật A Di Đà tại thế giới Cực Lạc, con sẽ tận tâm phục vụ Ngài, cho đến khi Chánh Pháp của Ngài tận diệt, con mới chứng được quả Bồ đề. Con cầu xin Đức Thế Tôn cùng với mười phương chư Phật thọ ký đại thệ nguyện của con như vậy.”
Đức Bảo Tạng Như Lai đã thọ ký cho thái tử và thuyết: “Bởi việc quán sát chúng sinh trong vô số thế giới, vì tội nghiệp, họ phải trải qua sự chịu đựng của quả báo đau khổ. Do đó, ngươi đã nhận thức sâu xa và đã ước nguyện quan sát và lắng nghe tiếng kêu cầu khó khăn của thế gian để đến giải cứu. Bây giờ, ta ban phước hiệu là Quán Thế Âm cho ngươi. Sứ mệnh của ngươi là giáo dục và độ đến vô lượng chúng sinh thoát khỏi khổ đau. Trong quá trình tu đạo, ngươi cần thực hiện mọi công việc liên quan đến chư Phật để hướng lợi cho chúng sinh.”
Do đó, sau khi Phật A Di Đà hoàn thành việc nhập diệt, cõi Cực Lạc sẽ thay đổi danh hiệu thành Nhất Thế Trân Bảo Sở Thành Tựu, trở nên tốt đẹp và hoàn thiện hơn so với trước. Lúc ấy, trong ban đêm yên tĩnh, trong khoảnh khắc ấy, tất cả mọi vật trang nghiêm đều hiện ra giữa không gian. Ngay lập tức, ngươi sẽ được thăng cấp thành Phật hiệu là “Biến Xuất Nhất Thế Quang Minh Công Đức Sơn Vương Như Lai”, tuổi thọ kéo dài đến chín mươi sáu ức na do những kiếp nguyện trước đó. Sau khi ngươi hoàn thành nhiệm vụ của mình, chánh pháp sẽ tiếp tục được duy trì qua thêm sáu mươi ba kiếp nữa.
Thái tử nghe Phật thọ ký xong, lòng tràn đầy niềm vui và bày tỏ: “Lời nguyện của con đã được hoàn thành viên mãn, không có hạnh phúc nào lớn hơn cho con. Nay con xin nguyện rằng mười phương chư Phật cũng thọ ký cho con như vậy, làm cho âm thanh tĩnh lặng của tất cả thế giới trở nên rung động như âm nhạc, khiến mọi người được giải thoát.” Thái tử kính bạch, cúi đầu lạy lễ Đức Phật.
Ngay lúc đó, thế giới tự nhiên bắt đầu rung động, phát ra tiếng thanh âm tương tự như âm nhạc, khiến tâm hồn mọi người yên bình, và dục vọng không còn tồn tại. Tiếp đó, các Đức Phật ở mười phương thế giới cũng đồng tâm thọ ký cho Quán Thế Âm Bồ Tát với thông điệp: “Trong thời kỳ Thiên Trú, tại thế giới Tân Đề Lam, có vị Đức Bảo Tạng Như Lai xuất thế. Thái tử Bất Huyền, con của vua Vô Tránh Niệm, đã phát tâm cúng dường Phật và chư Tăng trong ba tháng. Nhờ công đức này, sau nhiều kiếp thọ, thái tử sẽ trở thành Phật mang hiệu “Biến Xuất Nhất Thế Công Đức Sơn Vương Như Lai” tại thế giới Trân Bảo Sở Thành Tựu.
Nghe thấy chư Phật đã thọ ký xong, thái tử vui mừng không tả được. Từ đó, qua nhiều kiếp về sau, Ngài tiếp tục tu hành Bồ Tát, cứu độ mọi chúng sinh, và luôn mang Đại Bi Tâm không bao giờ phai nhạt.
Vì sao cần niệm danh hiệu Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát?
Kinh Đại Phương Đẳng Như Lai Tạng và Đại Phương Quảng Như Lai đã viết rằng: Quán Thế Âm Bồ Tát cùng với Bồ Tát Đại Thế Chí với lòng từ bi sâu sắc, đã thề nguyện theo con đường phục vụ, mang lại hạnh phúc và an lạc cho chúng sanh, không chịu vào cảnh giới tối cao của chư Phật.
Kinh Pháp Hoa, một trong những bộ kinh quen thuộc đối với người tu hành Phật giáo Đại Thừa, ghi rằng Bồ Tát Quán Thế Âm có khả năng hóa thân thành nhiều dạng như thân Phật, thân Bích Chi Phật, thân Đại Tự Tại thiên, thân tiểu vương, thân người nam, thân người nữ… thậm chí cả thân dạ xoa, la sát, phi nhân và nhiều hình thức khác. Kinh Ngũ Bách Danh cũng liệt kê 500 loại hóa thân của Ngài để tuỳ theo hoàn cảnh ứng hiện và thuyết pháp.
Tóm lại, Quán Thế Âm là vị Bồ Tát quan sát và cảm nhận những khổ đau của chúng sanh trong thế giới, với tấm lòng từ bi sâu sắc, giúp chúng sinh tránh xa khỏi sự phiền não và tìm thấy niềm vui an lạc. Ngài mang trong mình hình ảnh toàn diện của lòng từ bi và tình thương vô biên. Bởi vì lòng từ bi sâu sắc, Ngài có thể xuất hiện ở bất kỳ hình thức nào, từ hình thân Phật cho đến hình dạ xoa, la sát, nhằm mang sự giải thoát và cứu độ cho chúng sanh. Chính khả năng hóa thân đa dạng này đã làm cho hình ảnh của Ngài trở nên sống động và tích cực hơn trong việc cứu độ chúng sanh.
Nếu đang gặp khó khăn, nguy cấp hãy thành tâm niệm danh hiệu Ngài, sẽ có linh ứng không thể nghĩ bàn.
Nam Mô Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát
Nam Mô Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát
Nam Mô Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát
Hãy chia sẻ nội dung này để mang giáo pháp đức Phật đến với mọi người.